Địa điểm xuất hiện : các map 95
SẮC LẠC XUYÊN : 205/210
MIÊU LĨNH : 201/198
HOA SƠN : 245/224
THỤC CƯƠNG BÍ CẢNH : 209/182
VŨ DI SƠN : 202/240
PHONG ĐÔ QUỶ THÀNH : 196/217
VŨ LĂNG SƠN :183/203
2- BOSS Trương Thiện Đức – hệ Mộc
Địa điểm xuất hiện : các map 95
GIA DỤ QUAN :218/180 , 221/202
SẮC LẠC XUYÊN : 238/212
MIÊU LĨNH : 213/236
HOA SƠN :198/238
THỤC CƯƠNG BÍ CẢNH : 187/198
3- BOSS Giả Giật Sơn – hệ Thủy
Địa điểm xuất hiện : các map 95
SẮC LẠC XUYÊN :235/241
MIÊU LĨNH :230/213
THỤC CƯƠNG BÍ CẢNH : 185/215
VŨ DI SƠN : 238/240
PHONG ĐÔ QUỶ THÀNH : 208/220 , 194/217
VŨ LĂNG SƠN :223/213
4- BOSS Ô Sơn Thanh – hệ Hỏa
Địa điểm xuất hiện : các map 95
GIA DỤ QUAN : 179/193
HOA SƠN : 200/209
VŨ DI SƠN :221/213
PHONG ĐÔ QUỶ THÀNH :214/246
VŨ LĂNG SƠN : 201/208 , 200/211 , 200/221
5- BOSS Trần Vô Mệnh – hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện : các map 95
GIA DỤ QUAN :214/179 , 218/202
HOA SƠN : 238/205
VŨ DI SƠN : 202/240
PHONG ĐÔ QUỶ THÀNH : 210/227 , 227/215
VŨ LĂNG SƠN : 199/192
Tọa độ BOSS cấp 75
Mỗi ngày xuất hiện lúc : tầm sáng 2h03 ,
9h33 , chiều 1533 ,tối 19h33. 20h33
1 – Hương Ngọc Tiên (Thủy)
Kiếm Các Thục Đạo: 195/234
Cửu Nghi Khê: 210/233, 212/235,
238/220, 227 232
Phong Lăng Độ: 238/232, 214/233
2 – Triệu Ứng Tiên (Mộc)
Mê Cung Sa Mạc: 234/212, 227/238,
231/240, 203/233
Phong Lăng Độ: 243/197, 241/218
3 – Thần Thương Phương Vãn (Kim)
Mê Cung Sa Mạc: 205/212
Đoàn Thị Hoàng Lăng: 160/208,
214/220, 180/200, 216/213, 174/213
Con này có lúc nó ra ở Phong Lăng Độ,
góc trên cùng bên trái gần boss Hải Tặc
4 – Man Tăng Bất Giới Hòa Thượng (Hỏa)
Cửu Nghi Khê: 219/204, 229/204, 231/205
Thục Cương Sơn: 241/242
Kiếm Các Thục Đạo: 235/233, 240/217
5 – Nam Quách Nho: (Thổ)
Kê Quán Động: 163/198, 196/163,
175/200, 196/193
Kiếm Các Thục Đạo: 230/217
Đoàn Thị Hoàng Lăng: 213/202
BOSS cấp 55
Mỗi ngày xuất hiện lúc : tầm sáng 2h00 ,
9h30, chiều 1530 ,tối 19h30. 20h30
1-Cao sĩ hiền 高士贤 – hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện: các map 55
– Cửu lão động nhị tầng
【218.215】【203.229】【224.21 4】
– Thúy yên 翠烟 – Bách hoa trận nội trận
【252.218】【269.245】【289.23 1】
– Đường môn – Hồ bạn trúc lâm tây
【208.225】【202.210】【215.22 6】
2- Dương Liễu 杨柳 – hệ Thủy
Địa điểm xuất hiện: các map 55
– Tháp lâm tây bộ
【212.227】【212.217】
– Thiên nhẫn – Kim quốc hoàng lăng nhị tầng
【225.210】【207.213】
– Võ Đang- Long hổ huyễn cảnh
【173.144】【146.178】
3-Vân Tuyết Sơn 云雪山 – hệ Mộc
Địa điểm xuất hiện:
-Cái Bang – Yến tử ổ trung đoạn
【204.181】【205.200】
-Thiên vương – Tây Bộ Lô vi đãng
【204.232】【244.225】【210.20 1】
-Ngũ độc – Nguyên Thủy Sâm Lâm Tây
【218.240】
4- Thác Bạc Sơn Uyên – hệ Kim
Địa điểm xuất hiện: các map 55
-Thiếu Lâm – Tây bộ 西部【202.247】217.231】
-Thiên nhẫn – Kim quốc hoàng lăng nhị
【207.211】【214.207】【187.20 6】
Vũ Đương – Long hổ huyễn cảnh tây
【200.143】
5-Hình Bộ Đầu – hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện: các map 55
Cái Bang – Yến tử ổ trung đoạn
【192.203】【162.197】
Thiên vương – Lô vi đãng tây bộ
【240.210】【227.222】
Ngũ độc – Nguyên thủy sâm lâm tây
【200.229】【201.215】
6-Vạn lão điên
– hệ Hỏa
Địa điểm xuất hiện: các map 55
– Cửu lão động nhị tầng
【217.234】【208.213】
– Thúy yên – Bách hoa trận nội trận
【261.247】【239.213】【235.21 5】
– Đường môn – Hồ bạn trúc lâm tây
【232.210】